![]() |
Tên thương hiệu: | daxin |
Số mẫu: | DX-C-1k20AH |
MOQ: | 10 |
Chi tiết bao bì: | Pallet gỗ + hộp các tông |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | RAL7035 hoặc RAL7032 |
Loại | Hộp phân phối, hộp pin/hộp đếm, ngoài trời |
Mức độ bảo vệ | IP55 |
Vật liệu | Thép cuộn lạnh/thép không gỉ |
Kích thước bên ngoài | 600 × 800 × 450mm |
Ứng dụng | Hệ thống điện |
Nhân tố tải | Yêu cầu về yếu tố điện |
---|---|
100% | >0.99 |
50% | >0.98 |
20% | >0.94 |
Nhân tố tải | Yêu cầu THD |
---|---|
100% | ≤ 5% |
50% | ≤ 8% |
20% | ≤ 10% |
Nhân tố tải | Hiệu quả |
---|---|
100% | ≥ 95,5% |
50% | ≥96% |
20% | ≥ 93,5% |
![]() |
Tên thương hiệu: | daxin |
Số mẫu: | DX-C-1k20AH |
MOQ: | 10 |
Chi tiết bao bì: | Pallet gỗ + hộp các tông |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | RAL7035 hoặc RAL7032 |
Loại | Hộp phân phối, hộp pin/hộp đếm, ngoài trời |
Mức độ bảo vệ | IP55 |
Vật liệu | Thép cuộn lạnh/thép không gỉ |
Kích thước bên ngoài | 600 × 800 × 450mm |
Ứng dụng | Hệ thống điện |
Nhân tố tải | Yêu cầu về yếu tố điện |
---|---|
100% | >0.99 |
50% | >0.98 |
20% | >0.94 |
Nhân tố tải | Yêu cầu THD |
---|---|
100% | ≤ 5% |
50% | ≤ 8% |
20% | ≤ 10% |
Nhân tố tải | Hiệu quả |
---|---|
100% | ≥ 95,5% |
50% | ≥96% |
20% | ≥ 93,5% |